Characters remaining: 500/500
Translation

phế truất

Academic
Friendly

Từ "phế truất" trong tiếng Việt có nghĩa là "bỏ đi" hoặc "bãi bỏ" một ai đó khỏi vị trí hay chức vụ họ đang nắm giữ. Từ này thường được dùng trong bối cảnh chính trị hoặc trong các tổ chức, nơi một người quyền lực hoặc chức vụ cao bị loại bỏ hoặc không còn được công nhận quyền lực nữa.

Cách sử dụng:
  1. Về chính trị:

    • dụ: "Vị tổng thống đã bị phế truất sau cuộc bầu cử không minh bạch."
    • Trong câu này, "phế truất" chỉ việc tổng thống không còn giữ chức vụ của mình do không còn sự ủng hộ hoặc do bầu cử không công bằng.
  2. Trong tổ chức:

    • dụ: "Ban lãnh đạo quyết định phế truất giám đốc những hành động sai trái."
    • đây, "phế truất" ám chỉ việc giám đốc không còn đảm nhận vai trò của mình do những sai lầm trong quản lý.
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Phế: có nghĩa là "bỏ đi" hoặc "loại bỏ". dụ: "phế liệu" (vật liệu không còn giá trị sử dụng).
  • Truất: có nghĩa là "tước bỏ" quyền hoặc vị trí. dụ: "truyền thuyết" (những câu chuyện được truyền lại qua nhiều thế hệ).
Lưu ý khi sử dụng:
  • "Phế truất" thường mang tính chất tiêu cực liên quan đến việc mất quyền lực. Do đó, khi dùng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh gây hiểu lầm.
  • Từ này thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc nghiêm túc, không phù hợp cho các tình huống thông thường hoặc thân mật.
  1. Bỏ đi, bãi đi khỏi địa vị .

Comments and discussion on the word "phế truất"